Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đổ hồi
|
động từ
tiếng phát ra từng hồi dài, liên tiếp
trống đổ hồi báo động
Từ điển Việt - Pháp
đổ hồi
|
en une suite de coups
battre le tambour en une suite de coups